|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现在
 | [xiànzài] | | |  | hiện tại; hiện nay; bây giờ。这个时候,指说话的时候,有时包括说话前后或长或短的一段时间(区别于'过去'或'将来')。 | | |  | 他现在的情况怎么样? | | | tình hình hiện nay của anh ấy ra sao? | | |  | 现在劳动人民是国家的主人。 | | | hiện nay nhân dân lao động là chủ nhân của đất nước. |
|
|
|
|