Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现在


[xiànzài]
hiện tại; hiện nay; bây giờ。这个时候,指说话的时候,有时包括说话前后或长或短的一段时间(区别于'过去'或'将来')。
他现在的情况怎么样?
tình hình hiện nay của anh ấy ra sao?
现在劳动人民是国家的主人。
hiện nay nhân dân lao động là chủ nhân của đất nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.