|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现任
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiànrèn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hiện giữ (chức vụ)。现在担任(职务)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他现任工会主席。 | | anh ấy hiện giữ chức chủ tịch công đoàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đương nhiệm。现在任职的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 现任校长是原来的教导主任。 | | hiệu trưởng đương nhiệm nguyên là chủ nhiệm giáo vụ trước đây. |
|
|
|
|