Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现任


[xiànrèn]
1. hiện giữ (chức vụ)。现在担任(职务)。
他现任工会主席。
anh ấy hiện giữ chức chủ tịch công đoàn
2. đương nhiệm。现在任职的。
现任校长是原来的教导主任。
hiệu trưởng đương nhiệm nguyên là chủ nhiệm giáo vụ trước đây.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.