Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现代化


[xiàndàihuà]
hiện đại hoá。使具有现代先进科学技术水平。
国防现代化。
hiện đại hoá quốc phòng
现代化的工业和农业。
nền công nghiệp và nông nghiệp hiện đại hoá.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.