Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
现代


[xiàndài]
1. hiện đại; thời đại hiện nay。现在这个时代,在中国历史分期上多指五四运动到现在的时期。
2. thời đại ngày nay; thời đại xã hội chủ nghĩa。指社会主义时代。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.