Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (現)
[xiàn]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 8
Hán Việt: HIỆN
1. hiện nay; hiện tại。现在;此刻。
现状。
hiện trạng
现任。 đýőng
nhiệm
现行犯。
tội phạm hiện hành
2. lâm thời; ngay tức thời。临时;当时。
现编现唱。
viết và hát ngay
现打的烧饼。
bánh nướng vừa làm tức thời; bánh nướng nóng hổi.
3. ngay lúc đó; tại chỗ。当时可以拿出来的。
现金。
số tiền hiện có; tiền mặt.
现钱。
tiền mặt hiện có
4. tiền mặt hiện có。现款。
贴现。
bồi dưỡng tiền mặt tại chỗ.
5. hiện rõ ra。表露在外面,使人可以看见。
现原形。
hiện nguyên hình
现出笑容。
lộ rõ vẻ mặt tươi cười.
Từ ghép:
现场 ; 现成 ; 现成饭 ; 现成话 ; 现存 ; 现大洋 ; 现代 ; 现代化 ; 现代戏 ; 现饭 ; 现话 ; 现货 ; 现今 ; 现金 ; 现金帐 ; 现局 ; 现款 ; 现钱 ; 现任 ; 现身说法 ; 现时 ; 现实 ; 现实主义 ; 现世 ; 现势 ; 现下 ; 现...现... ; 现象 ; 现行 ; 现行犯 ; 现形 ; 现眼 ; 现洋 ; 现役 ; 现在 ; 现状



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.