Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
环行


[huánxíng]
đi vòng; đi đường vòng。绕着圈子走。
环行电车
xe điện đi vòng
环行公路
đi đường vòng
环行一周
đánh một vòng; đi một vòng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.