|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
环节
 | [huánjié] | | |  | 1. đốt; phân đoạn (của một số động vật bậc thấp như giun, rết)。某些低等动物如蚯蚓、蜈蚣等,身体由许多大小差不多的环状结构互相连接组成,这些结构叫做环节,能伸缩。 | | |  | 2. khâu; mắc xích。指互相关联的许多事物中的一个。 | | |  | 主要环节 | | | khâu quan trọng | | |  | 薄弱环节 | | | khâu yếu |
|
|
|
|