Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
环绕


[huánrào]
xung quanh; xoay quanh; chung quanh; vây quanh; bao quanh。围绕。
村庄四周有竹林环绕。
rừng trúc bao quanh thôn trang.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.