Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
环球


[huánqiú]
1. vòng quanh trái đất。围绕地球。
环球旅行
du lịch vòng quanh trái đất
2. toàn cầu; toàn thế giới。同'寰球'。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.