Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
环抱


[huánbào]
vây quanh; bao bọc; chung quanh; xung quanh (thường dùng cho cảnh vật tự nhiên)。围绕(多用于自然景物)。
群山环抱
núi non bao bọc
青松翠柏,环抱陵墓。
tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.