Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
环境


[huánjìng]
1. môi trường; cảnh vật chung quanh。周围的地方。
环境优美
cảnh vật chung quanh tươi đẹp
环境卫生
vệ sinh môi trường
2. hoàn cảnh; điều kiện。周围的情况和条件。
客观环境
điều kiện khách quan
工作环境
điều kiện công tác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.