|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
环境
![](img/dict/02C013DD.png) | [huánjìng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. môi trường; cảnh vật chung quanh。周围的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 环境优美 | | cảnh vật chung quanh tươi đẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 环境卫生 | | vệ sinh môi trường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hoàn cảnh; điều kiện。周围的情况和条件。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 客观环境 | | điều kiện khách quan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工作环境 | | điều kiện công tác |
|
|
|
|