|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
环境
 | [huánjìng] | | |  | 1. môi trường; cảnh vật chung quanh。周围的地方。 | | |  | 环境优美 | | | cảnh vật chung quanh tươi đẹp | | |  | 环境卫生 | | | vệ sinh môi trường | | |  | 2. hoàn cảnh; điều kiện。周围的情况和条件。 | | |  | 客观环境 | | | điều kiện khách quan | | |  | 工作环境 | | | điều kiện công tác |
|
|
|
|