![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (環) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [huán] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HOÀN |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vòng; khuyên; tràng。(环儿)圆圈形的东西。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 耳环 |
| khuyên tai; bông tai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 花环 |
| vòng hoa; tràng hoa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 铁环 |
| vòng sắt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vòng (bắn súng, bắn tên)。指射击、射箭比赛中射中环靶的环数,射中靶心,一般以十环计,离靶心远的,所得环数依次递减。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 三枪打中了二十八环。 |
| bắn ba phát được 28 điểm. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. khâu。环节。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 从事科学研究,搜集资料是最基本的一环。 |
| trong nghiên cứu khoa học, thu thập tư liệu là khâu cơ bản nhất. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. vòng quanh; chung quanh; quanh; xung quanh。围绕。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 环绕 |
| vây quanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 环球 |
| vòng quanh trái đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 环城铁路 |
| đường sắt vòng quanh thành phố |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Hoàn。姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 环靶 ; 环保 ; 环抱 ; 环衬 ; 环岛 ; 环顾 ; 环合 ; 环节 ; 环节动物 ; 环境 ; 环境保护 ; 环境污染 ; 环流 ; 环球 ; 环绕 ; 环生 ; 环视 ; 环卫 ; 环线 ; 环行 ; 环形 ; 环形交叉 ; 环形山 ; 环宇 ; 环志 ; 环状软骨 ; 环子 |