Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
玩赏


[wánshǎng]
xem; ngắm nghía; thưởng thức; ngắm。欣赏。
玩赏雪景。
ngắm cảnh tuyết.
园中有很多可供玩赏的花木。
trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.