Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
玩物


[wánwù]
đồ chơi (đồ vật để ngắm nghía thưởng thức)。供观赏或玩耍的东西。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.