Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
玩火自焚


[wánhuǒzìfén]
Hán Việt: NGOẠN HOẢ TỰ PHẦN
chơi với lửa có ngày chết cháy; chơi dao có ngày đứt tay; gieo gió gặp bão。比喻干冒險或害人的勾當,最后受害的還是自己。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.