Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
玩意兒


[wányìr]
1. đồ chơi。玩具。
2. trò vui; xiếc (xiếc, ảo thuật, tấu...)。指曲藝,雜技等。
3. đồ vật。指東西;事物。
他手里拿的是什么玩意兒?
anh ấy cầm cái gì trong tay đấy?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.