Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
玩弄


[wánnòng]
1. đùa giỡn; bỡn cợt; tán tỉnh。戏弄。
2. chơi。搬弄。
这篇文章除了玩弄名词之外,没有什么内容。
bài văn này ngoài trò chơi chữ ra, chẳng có nội dung gì cả.
3. giở, dùng; giở trò (thủ đoạn, mánh khoé)。施展。(手段、伎俩等)。
玩弄两面手法。
giở trò hai mặt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.