Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白玩儿


[báiwánr]
1. chơi miễn phí; chơi không phải trả tiền. 不付任何代价地玩儿。
2. dễ như bỡn; dễ như chơi; làm cái một (làm việc gì đó nhẹ nhàng, dễ dàng, không tốn công sức gì)。指做某种事轻而易举,不费力。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.