|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
白玩儿
 | [báiwánr] | | |  | 1. chơi miễn phí; chơi không phải trả tiền. 不付任何代价地玩儿。 | | |  | 2. dễ như bỡn; dễ như chơi; làm cái một (làm việc gì đó nhẹ nhàng, dễ dàng, không tốn công sức gì)。指做某种事轻而易举,不费力。 |
|
|
|
|