|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
王国
 | [wángguó] | | |  | vương quốc; quốc gia。以国王为国家元首的国家。 | | |  | 独立王国 | | | quốc gia độc lập; vương quốc độc lập. | | |  | 自由王国 | | | quốc gia tự do; vương quốc tự do. | | |  | 从必然王国到自由。 | | | Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do. |
|
|
|
|