Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
玉米


[yùmǐ]
1. cây ngô; cây bắp。一年生草本植物,茎高2 - 3米,叶子长而大,花单性,雌雄同株,子实比黄豆稍大,可供食用或制淀粉等。
2. hạt ngô; hạt bắp。这种植物的果实。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.