Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
玄虚


[xuánxū]
1. mê hoặc; huyễn hoặc。用使人迷惑的形式来掩盖真相的欺骗手段。
故弄玄虚
cố tình mê hoặc
2. giả dối; không chân thật; không đáng tin。不真实;不可靠。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.