Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (獺)
[tǎ]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 17
Hán Việt: LẠT, THÁT
rái cá。水獭、旱獭、海獭的统称,通常指水獭。
Từ ghép:
獭祭



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.