Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jué]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 16
Hán Việt: QUYẾT
见〖猖獗〗。
1. hung hăng; ngang ngược; quá khích; hùng hổ。凶猛而放肆。
2. đổ; ngã; lật。倾覆;跌倒。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.