![](img/dict/02C013DD.png) | [hóu] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 犬 (犭) - Khuyển |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HẦU |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khỉ; con khỉ。(猴儿)哺乳动物,种类很多,形状略像人,身上有毛,多为灰色或褐色,有尾巴,行动灵活,好群居,口腔有储存食物的颊囊,以果实、野菜、鸟卵和昆虫为食物。通称猴子。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. linh hoạt; nhanh nhẹn; linh lợi; tinh ranh (thường chỉ trẻ con)。乖巧;机灵(多指孩子)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这孩子多猴啊! |
| đứa bé này thật lanh lợi! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ngồi khom khom; ngồi chồm hổm (ngồi như khỉ)。像猴似的蹲着。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他猴在台阶上嗑瓜子儿。 |
| nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 猴年马月 ; 猴皮筋儿 ; 猴儿精 ; 猴戏 ; 猴子 |