|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
献
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (獻) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 犬 (犭) - Khuyển | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HIẾN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dâng; tặng; cống hiến。把实物或意见等恭敬庄严地送给集体或尊敬的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 献花。 | | tặng hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 献旗。 | | tặng cờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 献礼。 | | tặng quà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把青春献给祖国。 | | hiến dâng tuổi xuân cho tổ quốc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trình diễn。表现给人看。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 献技。 | | trình diễn tài nghệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 献殷勤。 | | tỏ vẻ bợ đỡ săn đón; ra vẽ nịnh bợ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 献宝 ; 献策 ; 献丑 ; 献词 ; 献花 ; 献计 ; 献技 ; 献礼 ; 献媚 ; 献旗 ; 献身 ; 献疑 ; 献殷勤 |
|
|
|
|