Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
猩红


[xīnghóng]
màu đỏ tươi; đỏ tươi。像猩猩血那样的红色;血红。
猩红的榴火。
lửa lựu đỏ như máu
大棉盛开时满树猩红。
khi hoa gạo nở rộ, cả cây đỏ rực như máu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.