Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
猩猩


[xīng·xing]
con tinh tinh; con đười ươi; tinh tinh。哺乳动物,比猴子大,两臂长,全身有赤褐色长毛,没有臀疣。吃野果。产于南洋群岛。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.