Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xīng]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 13
Hán Việt: TINH
tinh tinh。猩猩。
Từ ghép:
猩红 ; 猩红热 ; 猩猩 ; 猩猩草



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.