Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
猥亵


[wěixiè]
1. dâm loạn; thấp hèn; khiêu dâm; dâm ô; tục tĩu; tà dâm。淫乱;下流的(言语或行为)。
2. hành động thấp hèn bỉ ổi。做下流的动作。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.