|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
猥
![](img/dict/02C013DD.png) | [wěi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 犬 (犭) - Khuyển | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ÔI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhiều; tạp。多,杂。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 猥 杂 | | hỗn tạp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thấp hèn; hèn hạ; bỉ ổi。 卑鄙;下流。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贪猥 | | tham lam hèn kém | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 猥 亵 | | thấp hèn; bẩn thỉu | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 猥辞 ; 猥劣 ; 猥陋 ; 猥琐 ; 猥亵 |
|
|
|
|