Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wěi]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 13
Hán Việt: ÔI
1. nhiều; tạp。多,杂。
猥 杂
hỗn tạp
2. thấp hèn; hèn hạ; bỉ ổi。 卑鄙;下流。
贪猥
tham lam hèn kém
猥 亵
thấp hèn; bẩn thỉu
Từ ghép:
猥辞 ; 猥劣 ; 猥陋 ; 猥琐 ; 猥亵



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.