Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
猜想


[cāixiǎng]
phỏng đoán; suy đoán; ngờ tới; đoán。猜测。
我猜想他同这件事有关。
tôi đoán anh ta có dính líu đến chuyện này
我猜想不到是你来
tôi không ngờ anh đến


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.