Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
猜忌


[cāijì]
nghi kỵ; hiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực。猜疑别人对自己不利而心怀不满。
互相猜忌
ngờ vực lẫn nhau
互相猜忌会影响团结
nghi ngờ lẫn nhau sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.