Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
猜忌


[cāijì]
nghi kỵ; hiềm nghi; nghi ngờ; ngờ vực。猜疑别人对自己不利而心怀不满。
互相猜忌
ngờ vực lẫn nhau
互相猜忌会影响团结
nghi ngờ lẫn nhau sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.