Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cāi]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 12
Hán Việt: XAI
1. đoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán。根据不明显的线索或凭想象来寻找正确的解答;猜测。
他的心思我猜不透。
tâm tư của anh ta tôi đoán không thấu
这个谜语真难猜
câu đố này thật là khó đoán
你猜谁来?
anh đoán xem ai đến?
2. nghi ngờ; ngờ vực; sinh nghi; hoài nghi。起疑心;怀疑。
猜忌
nghi kỵ; ngờ vực; hiềm nghi
两小无猜
xứng độ vừa lứa; hai trẻ vô tư (hai người một trai, một gái, chơi với nhau từ thuở nhỏ, hồn nhiên vô tư)
你不要猜忌,他对你并没有怀恶意。
anh đừng nghi ngờ, anh ta chẳng có ác ý gì với anh đâu
Từ ghép:
猜测 ; 猜度 ; 猜贰 ; 猜忌 ; 猜料 ; 猜枚 ; 猜谜儿 ; 猜谜 ; 猜摸 ; 猜拳 ; 猜嫌 ; 猜祥 ; 猜想 ; 猜疑 ; 猜中



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.