Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
猛进


[měngjìn]
tiến mạnh; tiến mạnh。不怕困难,勇敢前进;很快地前进。
高歌猛进。
cất cao lời ca, mạnh bước tiến.
突飞猛进。
vươn lên mạnh mẽ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.