Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
猛然


[měngrán]
bỗng nhiên; đột nhiên; bất thình lình。忽然;骤然。
猛然回头。
bỗng dưng quay đầu lại.
猛然一惊。
bỗng giật mình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.