Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
猛烈


[měngliè]
1. mãnh liệt; mạnh mẽ。气势大,力量大。
进行猛烈的斗争。
tiến hành một cuộc đấu tranh mạnh mẽ.
这里气候寒冷,风势猛烈。
ở đây trời lạnh, gió rét.
2. mạnh; nhanh。急剧。
心脏猛烈地跳动着。
tim đập mạnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.