Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
猛劲儿


[měngjìnr]
1. dồn sức。集中用力气。
一猛劲儿,就超过了前边的人。
dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
2. tập trung sức lực。集中起来一下子使出来的力气。
搬重东西要用猛劲儿。
khiêng những đồ nặng thì cần phải tập trung sức lực.
3. hăng say; hăng hái。勇猛的力量。
这小伙子干活有股子猛劲儿。
chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.