Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
猖獗


[chāngjué]
1. hung hăng ngang ngược。凶猛而放肆。
猖獗一时的敌人,终究被我们打败了。
bọn địch trong nhất thời hung hăng ngang ngược, cuối cùng đã bị chúng ta đánh bại.
2. đổ; ngã。倾覆;跌倒。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.