Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
猎取


[lièqǔ]
1. săn bắt。通过打猎取得。
原始社会的人用粗糙的石器猎取野兽。
người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.
2. cướp lấy; giành lấy; giành giật (danh lợi)。夺取(名利)。
猎取功名。
cướp lấy công danh.
猎取高额利润。
giành lấy lợi nhuận cao.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.