Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (獵)
[liè]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 12
Hán Việt: LIỆP, LẠP
1. săn bắn; săn bắt; săn。捕捉禽兽; 打猎。
狩猎。
săn thú dữ.
猎虎。
săn hổ.
渔猎。
bắt cá.
2. săn bắn。打猎的。
猎人。
người săn bắn; thợ săn.
猎户。
hộ săn bắn.
猎狗。
chó săn.
猎枪。
súng săn.
Từ ghép:
猎场 ; 猎狗 ; 猎户 ; 猎户座 ; 猎猎 ; 猎奇 ; 猎潜艇 ; 猎枪 ; 猎取 ; 猎犬 ; 猎人 ; 猎手 ; 猎物



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.