|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狼狈
![](img/dict/02C013DD.png) | [lángbèi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhếch nhác; chẳng ra sao; thảm hại; bối rối; tán loạn; hỗn loạn。传说狈是一种兽,前腿特别短,走路时要趴在狼身上,没有狼,它就不能行动,所以用 "狼狈"形容困苦或受窘的样子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 十分狼狈。 | | vô cùng thảm hại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 今天外出遇到大雨,弄得狼狈不堪。 | | hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ. |
|
|
|
|