Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狼狈


[lángbèi]
nhếch nhác; chẳng ra sao; thảm hại; bối rối; tán loạn; hỗn loạn。传说狈是一种兽,前腿特别短,走路时要趴在狼身上,没有狼,它就不能行动,所以用 "狼狈"形容困苦或受窘的样子。
十分狼狈。
vô cùng thảm hại.
今天外出遇到大雨,弄得狼狈不堪。
hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.