Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狼吞虎咽


[lángtūnhǔyàn]
Hán Việt: LANG THÔN HỔ YÊN
ăn như hổ đói; ăn như hà bá đánh vựa; ăn như thần trùng mở mả; ngốn nga ngốn nghiến。形容吃的东西又猛又急。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.