Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狼吞虎咽


[lángtūnhǔyàn]
Hán Việt: LANG THÔN HỔ YÊN
ăn như hổ đói; ăn như hà bá đánh vựa; ăn như thần trùng mở mả; ngốn nga ngốn nghiến。形容吃的东西又猛又急。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.