|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狼
![](img/dict/02C013DD.png) | [láng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 犬 (犭) - Khuyển | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LANG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con sói; con lang; loài sói lang。哺乳动物,形状和狗相似,面部长,耳朵直立,毛黄色或灰褐色,尾巴向下垂。昼伏夜出,性残忍而贪婪,吃兔、鹿等,也伤害人畜,对畜牧业有害。毛皮可以制衣褥等。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 狼狈 ; 狼狈为奸 ; 狼奔豕突 ; 狼疮 ; 狼狗 ; 狼毫 ; 狼藉 ; 狼头 ; 狼吞虎咽 ; 狼心狗肺 ; 狼烟 ; 狼烟四起 ; 狼主 ; 狼子野心 |
|
|
|
|