Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (獄)
[yù]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 10
Hán Việt: NGỤC
1. nhà tù; nhà ngục; ngục thất。监狱。
牢狱
ngục tù
下狱
hạ ngục; bỏ tù; bắt giam
入狱
vào tù; đi tù
2. kiện tụng; án kiện; vụ án。官司;罪案。
冤狱
án oan
文字狱
vụ án văn tự
Từ ghép:
狱警 ; 狱吏 ; 狱卒



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.