|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狱
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (獄) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 犬 (犭) - Khuyển | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGỤC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhà tù; nhà ngục; ngục thất。监狱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 牢狱 | | ngục tù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 下狱 | | hạ ngục; bỏ tù; bắt giam | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 入狱 | | vào tù; đi tù | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kiện tụng; án kiện; vụ án。官司;罪案。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冤狱 | | án oan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 文字狱 | | vụ án văn tự | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 狱警 ; 狱吏 ; 狱卒 |
|
|
|
|