|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狭窄
 | [xiázhǎi] | | |  | 1. hẹp; chật; chật hẹp; eo hẹp (chiều ngang nhỏ)。宽度小。 | | |  | 狭窄的走廊。 | | | hành lang hẹp | | |  | 狭窄的小胡同。 | | | ngõ hẹp; hẻm chật | | |  | 2. hẹp hòi; không rộng rãi (lòng dạ, kiến thức...)。(心胸、见识等)不宏大宽广。 | | |  | 心地狭窄。 | | | tâm địa hẹp hòi. |
|
|
|
|