Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
狭窄


[xiázhǎi]
1. hẹp; chật; chật hẹp; eo hẹp (chiều ngang nhỏ)。宽度小。
狭窄的走廊。
hành lang hẹp
狭窄的小胡同。
ngõ hẹp; hẻm chật
2. hẹp hòi; không rộng rãi (lòng dạ, kiến thức...)。(心胸、见识等)不宏大宽广。
心地狭窄。
tâm địa hẹp hòi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.