|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
独身
![](img/dict/02C013DD.png) | [dúshēn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. một mình; đơn thân。单身。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 独身一个 | | đơn thân một mình; riêng một mình. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 十几年独身在外。 | | mười mấy năm sống một mình ở ngoài. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. độc thân; không kết hôn。不结婚的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 独身主义 | | chủ nghĩa độc thân |
|
|
|
|