Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
独身


[dúshēn]
1. một mình; đơn thân。单身。
独身一个
đơn thân một mình; riêng một mình.
十几年独身在外。
mười mấy năm sống một mình ở ngoài.
2. độc thân; không kết hôn。不结婚的。
独身主义
chủ nghĩa độc thân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.