Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
独资


[dúzī]
vốn riêng; vốn cá nhân。指由一个人或一方单独拿出资金(办企业)。
独资经营
kinh doanh vốn riêng.
独资企业
xí nghiệp vốn riêng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.