Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
独裁


[dúcái]
độc tài。独自裁断。多指独揽政权,实行专制统治。
独裁者
kẻ độc tài
个人独裁
độc tài cá nhân
独裁统治
độc tài thống trị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.