Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
独自


[dúzì]
một mình; tự mình。自己一个人。
独自玩耍
chơi đùa một mình
就他一人独自在家。
chỉ có một mình anh ấy ở nhà


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.