![](img/dict/02C013DD.png) | [dúlì] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đứng một mình。单独地站立。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 独立山巅的苍松。 |
| cây tùng xanh xanh đứng sừng sững trên đỉnh núi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. độc lập。一个国家或一个政权不受别的国家或别的政权的统治而自主地存在。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 宣布独立 |
| tuyên bố độc lập |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. độc lập (biên chế của quân đội)。军队在编制上不隶属于高一级的单位而直接隶属于更高级的单位的,如不隶属于团而直接隶属于师的营叫独立营。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tách ra。脱离原来所属单位,成为另一单位。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 民俗研究室已经独立出去了,现在叫民俗研究所。 |
| phòng nghiên cứu phong tục tập quán đã tách ra, bây giờ trở thành sở nghiên cứu phong tục tập quán. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. độc lập; không lệ thuộc; không phụ thuộc。不依靠他人。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 独立思考 |
| suy nghĩ độc lập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 独立工作 |
| công tác độc lập; công việc không lệ thuộc. |