Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
独立


[dúlì]
1. đứng một mình。单独地站立。
独立山巅的苍松。
cây tùng xanh xanh đứng sừng sững trên đỉnh núi.
2. độc lập。一个国家或一个政权不受别的国家或别的政权的统治而自主地存在。
宣布独立
tuyên bố độc lập
3. độc lập (biên chế của quân đội)。军队在编制上不隶属于高一级的单位而直接隶属于更高级的单位的,如不隶属于团而直接隶属于师的营叫独立营。
4. tách ra。脱离原来所属单位,成为另一单位。
民俗研究室已经独立出去了,现在叫民俗研究所。
phòng nghiên cứu phong tục tập quán đã tách ra, bây giờ trở thành sở nghiên cứu phong tục tập quán.
5. độc lập; không lệ thuộc; không phụ thuộc。不依靠他人。
独立思考
suy nghĩ độc lập
独立工作
công tác độc lập; công việc không lệ thuộc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.